Characters remaining: 500/500
Translation

hôm sớm

Academic
Friendly

Từ "hôm sớm" trong tiếng Việt có nghĩakhoảng thời gian trong ngày, thường được hiểu buổi sáng hoặc đầu ngày. Từ này thường được sử dụng để chỉ thời điểm xảy ra sự việc trong một ngày cụ thể, thường trong ngữ cảnh thân mật, khi nói về việc gặp gỡ, thăm hỏi hoặc làm việc vào buổi sáng.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh thăm hỏi:

    • "Hôm sớm, tôi sẽ đến thăm ngoại." (Có nghĩavào buổi sáng hôm đó, tôi sẽ đi thăm )
    • "Chúc bạn một ngày tốt lành hôm sớm!" (Chúc bạn một buổi sáng vui vẻ)
  2. Sử dụng khi nói về thời gian:

    • "Tôi dậy rất sớm hôm nay." (Có nghĩatôi đã thức dậy vào buổi sáng sớm của ngày hôm nay)
    • "Hôm sớm, trời đẹp trong sáng." (Nói về thời tiết vào buổi sáng của ngày hôm đó)
Các biến thể từ liên quan:
  • Hôm mai: Chỉ ngày mai, không nhất thiết liên quan đến buổi sáng.
  • Sáng: Thường dùng để chỉ thời gian trong ngày, đặc biệt buổi sáng.
  • Sớm: Chỉ thời điểm xảy ra sớm hơn bình thường.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Buổi sáng: Cụm từ này chỉ thời gian trong ngày, tương tự như "hôm sớm".
  • Sớm: Có thể dùng để chỉ thời điểm dậy hoặc làm việc trước thời gian bình thường.
  • Thăm hỏi: Hành động gặp gỡ hỏi thăm sức khỏe, tình hình của người khác, thường xảy ra vào buổi sáng.
Chú ý:
  • "Hôm sớm" thường mang tính chất thân mật gần gũi trong giao tiếp. Trong ngữ cảnh trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng các cụm từ khác như "buổi sáng hôm nay" hay "sáng nay".
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp để lựa chọn cách diễn đạt phù hợp.
  1. Cg. Hôm mai. Buổi sáng buổi tối: Hôm sớm thăm hỏi.

Comments and discussion on the word "hôm sớm"